Ngày cưới là mốc quan trọng trong cuộc đời của mỗi người, bất cứ ai cũng luôn mong muốn mình được hạnh phúc, sống với nhau trọn đời, tới ” Đầu bạc răng long”.
Theo quan niệm phong tục tập quán từ xưa cho đến nay, khi tiến hành việc trọng đại hỷ sự, các bậc phụ mẫu luôn mong muốn dành cho con em mình những điều tốt nhất trong ngày cưới và điều quan trọng nhất là xem ngày cưới hỏi, xem tuổi cưới, chọn ngày cưới tốt (đại cát) để tổ chức hôn lễ.
Quan niệm xưa có câu: “Lấy vợ xem tuổi đàn bà, làm nhà xem tuổi đàn ông”, vì vậy khi muốn tổ chức cưới, hai gia đình sẽ căn cứ vào tuổi của cô dâu. Hầu hết các vị phụ huynh sẽ tránh cưới cho con đúng vào năm tuổi Kim Lâu của cô dâu.
Có thể bạn quan tâm:
Quý bạn lưu ý rằng theo phong thủy khi chọn 1 trong các ngày này, hãy tránh ngày xung, chọn ngày hợp thì tốt nhất. Vì vậy hãy xem những ngày tốt trong năm Giáp Ngọ 2015 sau đây để chọn cho mình ngày tốt nhất để chuẩn bị hôn sự.
Năm 2015. Các tuổi Cô Dâu kỵ kết hôn gồm : 1993, 1992, 1980.
Dưới đây là những ngày đẹp kết hôn trong năm 2015:
1. Xem ngày cưới hỏi trong Tháng 1 dương lịch – Âm lịch: Tháng Bính Tý – Năm Ất Mùi
Ngày thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
CN | 04/01/2015 | 14/11/2014 | Canh Thìn | Mậu Tuất |
2 | 05/01/2015 | 15/11/2014 | Tân Tỵ | Ất Hợi |
3 | 06/01/2015 | 16/11/2014 | Nhâm Ngọ | Giáp Tý |
5 | 08/01/2015 | 18/11/2014 | Giáp Thân | Mậu Dần |
5 | 15/01/2015 | 25/11/2014 | Tân Mão | Quý Dậu |
7 | 17/01/2015 | 27/11/2014 | Quý Tỵ | Đinh Hợi |
CN | 18/01/2015 | 28/11/2014 | Giáp Ngọ | Mậu Tý |
4 | 20/01/2015 | 01/12/2014 | Bính Thân | Giáp Dần |
2 | 26/01/2015 | 07/12/2014 | Nhâm Dần | Bính Thân |
4 | 29/01/2015 | 10/12/2014 | Ất Tỵ | Quý Hợi |
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
3 | 03/02/2015 | 15/12/2014 | Canh Tuất | Giáp Thìn |
5 | 05/02/2015 | 17/12/2014 | Nhâm Tý | Giáp Ngọ |
CN | 09/02/2015 | 21/12/2014 | Bính Thìn | Mậu Tuất |
5 | 12/02/2015 | 24/12/2014 | Kỷ Mùi | Đinh Sửu |
3 | 17/02/2015 | 29/12/2014 | Giáp Tý | Mậu Ngọ |
6 | 20/02/2015 | 02/01/2015 | Đinh Mão | Ất Dậu |
2 | 23/02/2015 | 05/01/2015 | Canh Ngọ | Nhâm Tý |
3 | 24/02/2015 | 06/01/2015 | Tân Mùi | Quý Sửu |
3. Xem ngày cưới hỏi trong Tháng 3 dương lịch – Âm lịch: Tháng Mậu Dần – Năm Ất Mùi
Ngày thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
CN | 01/3/2015 | 11/01/2015 | Bính Tý | Canh Ngọ |
7 | 07/3/2015 | 17/01/2015 | Nhâm Ngọ | Giáp Tý |
2 | 09/3/2015 | 19/01/2015 | Giáp Thân | Mậu Dần |
4 | 11/3/2015 | 21/01/2015 | Bính Tuất | Mậu Thìn |
6 | 13/3/2015 | 23/01//2015 | Mậu Tý | Bính Ngọ |
7 | 14/3/2015 | 24/01/2015 | Kỷ Sửu | Đinh Mùi |
2 | 16/3/2015 | 26/01/2015 | Tân Mão | Quý Dậu |
5 | 19/3/2015 | 29/01/2015 | Giáp Ngọ | Mậu Tý |
6 | 20/3/2015 | 01/02/2015 | Ất Mùi | Kỷ Sửu |
7 | 21/3/2015 | 02/02/2015 | Bính Thân | Giáp Dần |
5 | 26/3/2015 | 07/02/2015 | Tân Sửu | Quý Mùi |
3 | 31/3/2015 | 12/02/2015 | Bính Ngọ | Mậu Tý |
4. Xem ngày cưới hỏi trong Tháng 4 dương lịch – Âm lịch: Tháng Kỷ Mẹo – Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
4 | 01/4/2015 | 13/2/2015 | Đinh Mùi | Kỷ Sửu |
7 | 04/4/2015 | 16/2/2015 | Canh Tuất | Giáp Thìn |
4 | 08/4/2015 | 20/2/2015 | Giáp Dần | Mậu Thân |
CN | 12/4/2015 | 24/2/2015 | Mậu Ngọ | Bính Tý |
2 | 20/4/2015 | 02/3/2015 | Bính Dần | Giáp Thân |
5 | 23/4/2015 | 05/3/2015 | Kỷ Tỵ | Tân Hợi |
6 | 24/4/2015 | 06/3/2015 | Canh Ngọ | Nhâm Tý |
5. Xem ngày cưới hỏi trong Tháng 5 dương lịch – Âm lịch: Tháng Canh Thìn – Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
7 | 02/5/2015 | 14/3/2015 | Mậu Dần | Canh Thân |
3 | 12/5/2015 | 20/3/2015 | Mậu Tý | Bính Ngọ |
7 | 16/5/2015 | 28/3/2015 | Nhâm Thìn | Bính Tuất |
2 | 18/5/2015 | 01/4/2015 | Giáp Ngọ | Mậu Tý |
4 | 20/5/2015 | 03/4/2015 | Bính Thân | Giáp Dần |
6 | 22/5/2015 | 05/4/2015 | Mậu Tuất | Canh Thìn |
CN | 24/5/2015 | 07/4/2015 | Canh Tý | Giáp Ngọ |
4 | 27/5/2014 | 10/4/2015 | Quý Mão | Tân Dậu |
5 | 28/5/2015 | 11/4/2015 | Giáp Thìn | Nhâm Tuất |
7 | 30/5/2015 | 13/4/2015 | Bính Ngọ | Mậu Tý |
CN | 31/5/2015 | 14/4/2015 | Đinh Mùi | Kỷ Sửu |
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
4 | 03/6/2015 | 17/4/2015 | Canh Tuất | Giáp Thìn |
6 | 12/6/2015 | 26/4/2015 | Kỷ Mùi | Đinh Sửu |
7 | 13/6/2015 | 27/4/2015 | Canh Thân | Nhâm Dần |
CN | 14/6/2015 | 28/4/2015 | Tân Dậu | Quý Mão |
2 | 15/6/2015 | 29/4/2015 | Nhâm Tuất | Bính Thìn |
CN | 21/6/2015 | 06/5/2015 | Mậu Thìn | Canh Tuất |
2 | 22/6/2015 | 07/5/2015 | Kỷ Tỵ | Tân Hợi |
4 | 24/6/2015 | 09/5/2015 | Tân Mùi | Quý Sửu |
7 | 27/6/2015 | 12/5/2015 | Giáp Tuất | Nhâm Thìn |
3 | 30/6/2015 | 15/5/2015 | Đinh Sửu | Tân Mùi |
7. Xem ngày cưới trong Tháng 7 dương lịch – Âm lịch: Tháng Nhâm Ngọ – Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
7 | 04/7/2015 | 19/5/2015 | Tân Tỵ | Ất Hợi |
2 | 06/7/2015 | 21/5/2015 | Quý Mùi | Ất Sửu |
4 | 08/7/2015 | 23/5/2015 | Ất Dậu | Kỷ Mão |
2 | 13/7/2015 | 28/7/2015 | Canh Dần | Nhâm Thân |
3 | 14/7/2015 | 29/5/2015 | Tân Mão | Quý Dậu |
5 | 16/7/2015 | 01/6/2015 | Quý Tỵ | Đinh Hợi |
7 | 18/7/2015 | 03/6/2015 | Ất Mùi | Kỷ Sửu |
2 | 20/7/2015 | 05/6/2015 | Đinh Dậu | Ất Mão |
3 | 21/7/2015 | 06/6/2015 | Mậu Tuất | Canh Thìn |
7 | 25/7/2015 | 10/6/2015 | Nhâm Dần | Canh Thân |
CN | 26/7/2015 | 11/6/2015 | Quý Mão | Ất Dậu |
2 | 27/7/2015 | 12/6/2015 | Giáp Thìn | Nhâm Tuất |
3 | 28/7/2015 | 13/6/2015 | Ất Tỵ | Quý Hợi |
8. Xem ngày cưới trong Tháng 8 dương lịch – Âm lịch: Tháng Quý Mùi – Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
5 | 06/8/2015 | 22/6/2015 | Giáp Dần | Mậu Thân |
7 | 08/8/2015 | 24/6/2015 | Bính Thìn | Mậu Tuất |
2 | 10/8/2015 | 26/6/2015 | Mậu Ngọ | Bính Tý |
4 | 19/8/2015 | 06/7/2015 | Đinh Mão | Ất Dậu |
6 | 21/8/2015 | 08/7/2015 | Kỷ Tỵ | Tân Hợi |
7 | 22/8/2015 | 09/7/2015 | Canh Ngọ | Nhâm Tý |
2 | 24/8/2015 | 11/7/2015 | Nhâm Thân | Bính Dần |
4 | 26/8/2015 | 13/7/2015 | Giáp Tuất | Nhâm Thìn |
6 | 28/8/2015 | 15/7/2015 | Bính Tý | Canh Ngọ |
9. Xem ngày cưới trong Tháng 9 dương lịch – Âm lịch: Tháng Giáp Thân – Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
3 | 01/9/2015 | 19/7/2015 | Canh Thìn | Giáp Tuất |
4 | 02/9/2015 | 20/7/2015 | Tân Tỵ | Ất Hợi |
5 | 03/9/2015 | 21/7/2015 | Nhâm Ngọ | Giáp Tý |
6 | 04/9/2015 | 22/7/2015 | Quý Mùi | Ất Sửu |
7 | 05/9/2015 | 23/7/2015 | Giáp Thân | Mậu Dần |
2 | 07/9/2015 | 25/7/2015 | Bính Tuất | Mậu Thìn |
CN | 13/9/2015 | 01/8/2015 | Nhâm Thìn | Bính Tuất |
3 | 15/9/2015 | 03/8/2015 | Giáp Ngọ | Mậu Tý |
5 | 17/9/2015 | 05/8/2015 | Bính Thân | Giáp Dần |
7 | 19/9/2015 | 07/8/2015 | Mậu Tuất | Canh Thìn |
6 | 25/9/2015 | 13/8/2015 | Giáp Thìn | Nhâm Tuất |
7 | 26/9/2015 | 14/8/2015 | Ất Tỵ | Quý Hợi |
10. Xem ngày cưới trong Tháng 10 dương lịch – Âm lịch: Tháng Ất Dậu – Năm Ất Mùi
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
5 | 01/10/2015 | 19/8/2015 | Canh Tuất | Giáp Thìn |
CN | 04/10/2015 | 19/8/2015 | Quý Sửu | Ất Mùi |
5 | 08/10/2015 | 26/8/2015 | Đinh Tỵ | Kỷ Hợi |
6 | 09/10/2015 | 27/8/2015 | Mậu Ngọ | Bính Tý |
7 | 10/10/2015 | 28/8/2015 | Kỷ Mùi | Đinh Sửu |
CN | 11/10/2015 | 29/8/20145 | Canh Thân | Nhâm Dần |
2 | 12/10/2015 | 30/8/2015 | Tân Dậu | Quý Mão |
CN | 18/10/2015 | 06/9/2015 | Đinh Mão | Ất Dậu |
4 | 21/10/2015 | 09/9/2015 | Canh Ngọ | Nhâm Tý |
6 | 23/10/2015 | 11/9/2015 | Nhâm Thân | Bính Dần |
7 | 24/10/2015 | 12/9/2015 | Quý Dậu | Đinh Mão |
6 | 30/10/2015 | 18/9/2015 | Kỷ Mão | Tân Dậu |
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
2 | 02/11/2015 | 21/9/2015 | Nhâm Ngọ | Giáp Tý |
4 | 04/11/2015 | 23/9/2015 | Giáp Thân | Mậu Dần |
6 | 06/11/2015 | 25/9/2015 | Bính Tuất | Mậu Thìn |
CN | 08/11/2015 | 27/9/2015 | Mậu Tý | Bính Ngọ |
3 | 10/11/2015 | 29/9/2015 | Canh Dần | Nhâm Thân |
4 | 11/11/2015 | 30/9/2015 | Tân Mão | Quý Dậu |
7 | 14/11/2015 | 03/10/2015 | Giáp Ngọ | Mậu Tý |
3 | 17/11/2015 | 06/10/2015 | Đinh Dâu | Ất Mão |
4 | 18/11/2015 | 07/10/2015 | Mậu Tuất | Canh Thìn |
6 | 20/11/2015 | 09/10/2015 | Canh Tý | Giáp Ngọ |
2 | 23/11/2015 | 12/10/2015 | Quý Mão | Tân Dậu |
3 | 24/11/2015 | 13/10/2015 | Giáp Thìn | Nhâm Tuất |
Ngày Thứ |
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất |
4 | 02/12/2015 | 21/10/2015 | Nhâm Tý | Giáp Ngọ |
CN | 06/12/2015 | 25/10/2015 | Bính Thìn | Mậu Tuất |
3 | 15/12/2015 | 05/11/2015 | Kỷ Mùi | Ất Sửu |
7 | 19/12/2015 | 09/11/2015 | Kỷ Tỵ | Tân Hợi |
3 | 22/12/2015 | 12/11/2015 | Nhâm Thân | Bính Dần |
4 | 30/12/2015 | 20/11/2015 | Canh Thìn | Giáp Tuất |
5 | 31/12/2015 | 21/11/2015 | Tân Tỵ | Ất Hợi |